Bước tới nội dung

tách rửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tajk˧˥ zɨ̰ə˧˩˧ta̰t˩˧ ʐɨə˧˩˨tat˧˥ ɹɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tajk˩˩ ɹɨə˧˩ta̰jk˩˧ ɹɨ̰ʔə˧˩

Động từ

[sửa]

tách rửa

  1. là một quá trình tách các chất hóa học bằng cách hòa tan
    Tách rửa sơn dính vào tay.

Dịch

[sửa]