tông chi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
təwŋ˧˧ ʨi˧˧ | təwŋ˧˥ ʨi˧˥ | təwŋ˧˧ ʨi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təwŋ˧˥ ʨi˧˥ | təwŋ˧˥˧ ʨi˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]tông chi
- Ngành trong họ.
- Tông chi họ hàng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tông chi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)