Bước tới nội dung

tăm cá bóng chim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tam˧˧ kaː˧˥ ɓawŋ˧˥ ʨim˧˧tam˧˥ ka̰ː˩˧ ɓa̰wŋ˩˧ ʨim˧˥tam˧˧ kaː˧˥ ɓawŋ˧˥ ʨim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tam˧˥ kaː˩˩ ɓawŋ˩˩ ʨim˧˥tam˧˥˧ ka̰ː˩˧ ɓa̰wŋ˩˧ ʨim˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tăm cá bóng chim

  1. Chỉ tin tức thư từ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]