tętnica

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan[sửa]

Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ tętnić +‎ -ica.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /tɛntˈɲi.t͡sa/
  • (tập tin)
  • Vần: -it͡sa
  • Tách âm tiết: tęt‧ni‧ca

Danh từ[sửa]

tętnica gc

  1. (giải phẫu học) Động mạch.
    Đồng nghĩa: arteria
    tętnica udowađộng mạch đùi

Biến cách[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

tính từ

Từ liên hệ[sửa]

động từ

Đọc thêm[sửa]

  • tętnica, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • tętnica, Từ điển tiếng Ba Lan PWN