Bước tới nội dung

tương khắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˧ xak˧˥tɨəŋ˧˥ kʰa̰k˩˧tɨəŋ˧˧ kʰak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˥ xak˩˩tɨəŋ˧˥˧ xa̰k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tương khắc

  1. Không ăn ý với nhau.
    Hai anh em tương khắc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]