tương khắc
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨəŋ˧˧ xak˧˥ | tɨəŋ˧˥ kʰa̰k˩˧ | tɨəŋ˧˧ kʰak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəŋ˧˥ xak˩˩ | tɨəŋ˧˥˧ xa̰k˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
tương khắc
- Không ăn ý với nhau.
- Hai anh em tương khắc.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tương khắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)