tảng tảng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːŋ˧˩˧ ta̰ːŋ˧˩˧ | taːŋ˧˩˨ taːŋ˧˩˨ | taːŋ˨˩˦ taːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːŋ˧˩ taːŋ˧˩ | ta̰ːʔŋ˧˩ ta̰ːʔŋ˧˩ |
Từ tương tự[sửa]
Xem thêm[sửa]
- Như tang tảng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tảng tảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)