Bước tới nội dung

tảo phần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːw˧˩˧ fə̤n˨˩taːw˧˩˨ fəŋ˧˧taːw˨˩˦ fəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˧˩ fən˧˧ta̰ːʔw˧˩ fən˧˧

Định nghĩa

[sửa]

tảo phần

  1. Quét dọn mồ mả (cũng như danh từ tảo mộ thường dùng).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]