tập tin
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰ʔp˨˩ tin˧˧ | tə̰p˨˨ tin˧˥ | təp˨˩˨ tɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təp˨˨ tin˧˥ | tə̰p˨˨ tin˧˥ | tə̰p˨˨ tin˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
tập tin
- Dãy các bit thông tin có tên và được chứa trong các thiết bị lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: file
- Tiếng Pháp: fichier gđ