tập tin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔp˨˩ tin˧˧tə̰p˨˨ tin˧˥təp˨˩˨ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təp˨˨ tin˧˥tə̰p˨˨ tin˧˥tə̰p˨˨ tin˧˥˧

Danh từ[sửa]

tập tin

  1. Dãy các bit thông tin có tên và được chứa trong các thiết bị lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]