kỹ thuật số
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiʔi˧˥ tʰwə̰ʔt˨˩ so˧˥ | ki˧˩˨ tʰwə̰k˨˨ ʂo̰˩˧ | ki˨˩˦ tʰwək˨˩˨ ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kḭ˩˧ tʰwət˨˨ ʂo˩˩ | ki˧˩ tʰwə̰t˨˨ ʂo˩˩ | kḭ˨˨ tʰwə̰t˨˨ ʂo̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]kỹ thuật số
- Kiểu định dạng dữ liệu không thể thiếu trong ngành điện tử, được biểu diễn dưới dạng các chuỗi ký hiệu rời rạc.