tật xấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔt˨˩ səw˧˥tə̰k˨˨ sə̰w˩˧tək˨˩˨ səw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tət˨˨ səw˩˩tə̰t˨˨ səw˩˩tə̰t˨˨ sə̰w˩˧

Danh từ[sửa]

tật xấu

  1. Chỉ một thói quen xấu
  2. là nhược điểm của một đối tượng
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)