Bước tới nội dung

tết nhất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tet˧˥ ɲət˧˥tḛt˩˧ ɲə̰k˩˧təːt˧˥ ɲək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tet˩˩ ɲət˩˩tḛt˩˧ ɲə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

tết nhất

  1. Ngày tết nói chung.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]