tố nga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to˧˥ ŋaː˧˧to̰˩˧ ŋaː˧˥to˧˥ ŋaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˩˩ ŋaː˧˥to̰˩˧ ŋaː˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tố nga

  1. Hằng nga.
  2. Con gái đẹp.
    Đầu lòng hai ả tố nga (Truyện Kiều)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]