Bước tới nội dung

tổ mẫu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to̰˧˩˧ məʔəw˧˥to˧˩˨ məw˧˩˨to˨˩˦ məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˧˩ mə̰w˩˧to˧˩ məw˧˩to̰ʔ˧˩ mə̰w˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tổ mẫu

  1. Bà nội, bà ngoại (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]