Bước tới nội dung

tử sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ sïŋ˧˧˧˩˨ ʂïn˧˥˨˩˦ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ ʂïŋ˧˥tɨ̰ʔ˧˩ ʂïŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

tử sinh

  1. Chếtsống.
    Tử sinh liều giữa trận tiền (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]