Bước tới nội dung

tỷ đối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ˧˩˧ ɗoj˧˥ti˧˩˨ ɗo̰j˩˧ti˨˩˦ ɗoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˩ ɗoj˩˩tḭʔ˧˩ ɗo̰j˩˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Độ dài tỷ đối.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]