tỷ đối
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ˧˩˧ ɗoj˧˥ | ti˧˩˨ ɗo̰j˩˧ | ti˨˩˦ ɗoj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˧˩ ɗoj˩˩ | tḭʔ˧˩ ɗo̰j˩˧ |
Xem thêm
[sửa]- Như Tương đối (dùng khi so sánh các con số).
- Độ dài tỷ đối.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tỷ đối", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)