tỷ phú

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ˧˩˧ fu˧˥ti˧˩˨ fṵ˩˧ti˨˩˦ fu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˩ fu˩˩tḭʔ˧˩ fṵ˩˧

Danh từ[sửa]

tỷ phú

  1. Người giàu có bạc tỷ.

Tham khảo[sửa]