Bước tới nội dung

tabulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.by.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tabulaire
/ta.by.lɛʁ/
tabulaire
/ta.by.lɛʁ/
Giống cái tabulaire
/ta.by.lɛʁ/
tabulaire
/ta.by.lɛʁ/

tabulaire /ta.by.lɛʁ/

  1. () Dạng bàn.
    Relief tabulaire — địa hình dạng bàn
  2. Xếp thành bảng.
  3. Thành thỏi.
    Cristaux tabulaires — tinh thể thành thỏi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tabulaire
/ta.by.lɛʁ/
tabulaire
/ta.by.lɛʁ/

tabulaire /ta.by.lɛʁ/

  1. (Sử học) Viên giữa văn thư (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]