tabular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæ.bjə.lɜː/

Tính từ[sửa]

tabular /ˈtæ.bjə.lɜː/

  1. Xếp thành bảng, xếp thành cột.
    a report in tabular form — báo cáo ghi thành bảng
  2. Phẳng như bàn, phẳng như bảng.
    a tabular stone — một hòn đá phẳng như bàn
  3. Thành phiến, thành tấm mỏng.

Tham khảo[sửa]