Bước tới nội dung

tai vách mạch rừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːj˧˧ vajk˧˥ ma̰ʔjk˨˩ zɨ̤ŋ˨˩taːj˧˥ ja̰t˩˧ ma̰t˨˨ ʐɨŋ˧˧taːj˧˧ jat˧˥ mat˨˩˨ ɹɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˥ vajk˩˩ majk˨˨ ɹɨŋ˧˧taːj˧˥ vajk˩˩ ma̰jk˨˨ ɹɨŋ˧˧taːj˧˥˧ va̰jk˩˧ ma̰jk˨˨ ɹɨŋ˧˧

Thành ngữ

[sửa]

tai vách mạch rừng

  1. Từ sai chính tả của tai vách mạch dừng.

Tham khảo

[sửa]