Bước tới nội dung

talmud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɑːl.ˌmʊd/

Danh từ

[sửa]

talmud /ˈtɑːl.ˌmʊd/

  1. (Talmud) Tập hợp những văn bản cổ về luậttruyền thống Do thái.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

talmud

  1. Kinh tan-mút (đạo Do Thái).

Tham khảo

[sửa]