tantivy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tæn.ˈtɪ.vi/

Danh từ[sửa]

tantivy /tæn.ˈtɪ.vi/

  1. Nước đại (ngựa).

Tính từ[sửa]

tantivy & phó từ /tæn.ˈtɪ.vi/

  1. Nhanh, mau.

Nội động từ[sửa]

tantivy nội động từ /tæn.ˈtɪ.vi/

  1. Lao nhanh, phi nước đại.

Tham khảo[sửa]