tardiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɑːr.di.nəs/

Danh từ[sửa]

tardiness /ˈtɑːr.di.nəs/

  1. Sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn.
  2. Sự chậm trễ, sự muộn.

Tham khảo[sửa]