tarpeettomuus
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈtɑrpeːtːomuːs/, [ˈt̪ɑ̝rpe̞ːt̪ˌt̪o̞muːs̠]
- Vần: -omuːs
- Tách âm tiết(ghi chú): tar‧peet‧to‧muus
Danh từ
[sửa]tarpeettomuus
Biến cách
[sửa]Biến tố của tarpeettomuus (Kotus loại 40*F/kalleus, cấp t-d) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | tarpeettomuus | tarpeettomuudet | ||
gen. | tarpeettomuuden | tarpeettomuuksien | ||
par. | tarpeettomuutta | tarpeettomuuksia | ||
ill. | tarpeettomuuteen | tarpeettomuuksiin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | tarpeettomuus | tarpeettomuudet | ||
acc. | nom. | tarpeettomuus | tarpeettomuudet | |
gen. | tarpeettomuuden | |||
gen. | tarpeettomuuden | tarpeettomuuksien | ||
par. | tarpeettomuutta | tarpeettomuuksia | ||
ine. | tarpeettomuudessa | tarpeettomuuksissa | ||
ela. | tarpeettomuudesta | tarpeettomuuksista | ||
ill. | tarpeettomuuteen | tarpeettomuuksiin | ||
ade. | tarpeettomuudella | tarpeettomuuksilla | ||
abl. | tarpeettomuudelta | tarpeettomuuksilta | ||
all. | tarpeettomuudelle | tarpeettomuuksille | ||
ess. | tarpeettomuutena | tarpeettomuuksina | ||
tra. | tarpeettomuudeksi | tarpeettomuuksiksi | ||
abe. | tarpeettomuudetta | tarpeettomuuksitta | ||
ins. | — | tarpeettomuuksin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
[sửa]- “tarpeettomuus”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 3/7/2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ có hậu tố -uus trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/omuːs
- Vần tiếng Phần Lan/omuːs/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại kalleus