tay chơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˧ ʨəːj˧˧taj˧˥ ʨəːj˧˥taj˧˧ ʨəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˧˥ ʨəːj˧˥taj˧˥˧ ʨəːj˧˥˧

Danh từ[sửa]

tay chơi

  1. Người hay tìm và hưởng những thú vui hư hỏng.

Tham khảo[sửa]