tech
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɛk/
Từ nguyên[sửa]
- (thuộc) kỹ thuật cao; trường cao đẳng kỹ thuật
- Từ technology.
- nhà kỹ thuật
- Từ technician.
Tính từ[sửa]
tech ( không so sánh được) /ˈtɛk/
Đồng nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
tech (không đếm được) /ˈtɛk/
- Trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật, học viện kỹ thuật.
- Nhà kỹ thuật.
- Kỹ thuật cao, (thuộc) công nghệ cao.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tech". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Oxford English Dictionary, 1884–1928, và Phụ trương Đầu tiên, 1933