Bước tới nội dung

tempérance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tempérance
/tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/
tempérance
/tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/

tempérance gc /tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/

  1. Sự tiết độ, sự điều độ.
    société de tempérance — hội chống nạn rượu chè

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]