Bước tới nội dung

intempérance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intempérance
/ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/
intempérances
/ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/

intempérance gc /ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/

  1. Sự rượu chè độ, sự ăn chơi độ.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự không điều độ, sự bừa bãi.
    L’intempérance de langage — sự ăn nói bừa bãi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]