excès

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
excès
/ɛk.sɛ/
excès
/ɛk.sɛ/

excès /ɛk.sɛ/

  1. Số dư, số dôi.
    L’excès d’un nombre sur un autre — số dư của số này so với số khác
  2. Sự , sự dư thừa, sự quá mức; điều quá mức, điều thái quá.
    Excès de lumière — sự dư thừa ánh sáng
    Un excès de précaution — sự thận trọng quá mức
    Un excès de langage — lời nói quá đáng
    Excès de table — sự ăn uống quá mức
  3. (Số nhiều) Bạo hành.
    Les excès d’un dictateur — những sự bạo hành của một tên độc tài
  4. (Số nhiều) Sự phóng đãng.
    Les excès abrègent la vie — sự phóng đãng làm giảm tuổi thọ
    à l’excès — quá, thái quá
    excès de pouvoir — sự lạm quyền
    tout excès est mauvais — mọi sự thái quá đều không hay

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]