tenable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛ.nə.bəl/
Tính từ
[sửa]tenable /ˈtɛ.nə.bəl/
- Giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ... ).
- a tenable town — thành phố cố thủ được
- Cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ... ); lôgic.
- a tenable theory — một lý thuyết có thể bảo vệ được
- a tenable solution — một giải pháp lôgic
Tham khảo
[sửa]- "tenable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tǝ.nabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tenable /tǝ.nabl/ |
tenable /tǝ.nabl/ |
Giống cái | tenable /tǝ.nabl/ |
tenable /tǝ.nabl/ |
tenable /tǝ.nabl/
- Chịu được.
- La situation n'est plus tenable — tình thế không thể chịu được nữa
- (Quân sự) Giữ được.
- Ce poste n'est plus tenable — đồn này không giữ được nữa
Tham khảo
[sửa]- "tenable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)