Bước tới nội dung

tenable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛ.nə.bəl/

Tính từ

[sửa]

tenable /ˈtɛ.nə.bəl/

  1. Giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ... ).
    a tenable town — thành phố cố thủ được
  2. Cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ... ); lôgic.
    a tenable theory — một lý thuyết có thể bảo vệ được
    a tenable solution — một giải pháp lôgic

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tǝ.nabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tenable
/tǝ.nabl/
tenable
/tǝ.nabl/
Giống cái tenable
/tǝ.nabl/
tenable
/tǝ.nabl/

tenable /tǝ.nabl/

  1. Chịu được.
    La situation n'est plus tenable — tình thế không thể chịu được nữa
  2. (Quân sự) Giữ được.
    Ce poste n'est plus tenable — đồn này không giữ được nữa

Tham khảo

[sửa]