tenuously
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɛn.jə.wəs.li/
Phó từ[sửa]
tenuously /ˈtɛn.jə.wəs.li/
- Mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ ).
- Có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt ).
- Ít, loãng (khí... ).
- Giản dị.
Tham khảo[sửa]
- "tenuously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)