terrier
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈtɛr.i.ɜː/
Danh từ
terrier /ˈtɛr.i.ɜː/
- Chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi).
- (Quân sự) , (từ lóng) quân địa phương.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “terrier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɛ.ʁje/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| terrier /tɛ.ʁje/ |
terriers /tɛ.ʁje/ |
terrier gđ /tɛ.ʁje/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “terrier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)