Bước tới nội dung

texture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛks.tʃɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

texture /ˈtɛks.tʃɜː/

  1. Cấu tạo vải, loại vải.
    fine texture — vải mềm mịn
  2. Cách cấu tạo, kết cấu, sắp đặt.
    the fine texture of a poem — kết cấu tinh vi của một bài thơ
  3. Cảm giác, diện mạo, hay độ đặc của một bề mặt hay một chất.
    "skin texture and tone" — diện mạo và màu da

Động từ

[sửa]
  1. Cho ( một bề mặt, đặc biệt là của vải hay giấy dán tường) một diện mạo sần sùi hay nâng cao.
    "wallcoverings which create a textured finish" — giấy dán tường tạo nên sản phẩm sần sùi

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛk.styʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
texture
/tɛk.styʁ/
textures
/tɛk.styʁ/

texture gc /tɛk.styʁ/

  1. Kết cấu.
    Texture de sol — kết cấu của đất
    Texture d’un roman — kết cấu của một cuốn tiểu thuyết
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cách dệt, kiểu dệt.

Tham khảo

[sửa]

''Chữ xiên'