texture
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɛks.tʃɜː/
| [ˈtɛks.tʃɜː] |
Danh từ
texture /ˈtɛks.tʃɜː/
Động từ
- Cho ( một bề mặt, đặc biệt là của vải hay giấy dán tường) một diện mạo sần sùi hay nâng cao.
- "wallcoverings which create a textured finish" — giấy dán tường tạo nên sản phẩm sần sùi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “texture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɛk.styʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| texture /tɛk.styʁ/ |
textures /tɛk.styʁ/ |
texture gc /tɛk.styʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “texture”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
''Chữ xiên'