texture
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛks.tʃɜː/
![]() | [ˈtɛks.tʃɜː] |
Danh từ
[sửa]texture /ˈtɛks.tʃɜː/
Động từ
[sửa]- Cho ( một bề mặt, đặc biệt là của vải hay giấy dán tường) một diện mạo sần sùi hay nâng cao.
- "wallcoverings which create a textured finish" — giấy dán tường tạo nên sản phẩm sần sùi
Tham khảo
[sửa]- "texture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛk.styʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
texture /tɛk.styʁ/ |
textures /tɛk.styʁ/ |
texture gc /tɛk.styʁ/
Tham khảo
[sửa]- "texture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
''Chữ xiên'