thái hà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥ ha̤ː˨˩tʰa̰ːj˩˧ haː˧˧tʰaːj˧˥ haː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩ haː˧˧tʰa̰ːj˩˧ haː˧˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

thái hà

  1. Ráng mây nhiều mầu sắc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]