tháng ngày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːŋ˧˥ ŋa̤j˨˩tʰa̰ːŋ˩˧ ŋaj˧˧tʰaːŋ˧˥ ŋaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːŋ˩˩ ŋaj˧˧tʰa̰ːŋ˩˧ ŋaj˧˧

Danh từ[sửa]

tháng ngày

  1. Như ngày tháng.

Tham khảo[sửa]