thánh địa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˥ ɗḭʔə˨˩tʰa̰n˩˧ ɗḭə˨˨tʰan˧˥ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˩˩ ɗiə˨˨tʰajŋ˩˩ ɗḭə˨˨tʰa̰jŋ˩˧ ɗḭə˨˨

Danh từ[sửa]

thánh địa

  1. (Id.) . Đất thánh.

Tham khảo[sửa]