Bước tới nội dung

thôi thối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰoj˧˧ tʰoj˧˥tʰoj˧˥ tʰo̰j˩˧tʰoj˧˧ tʰoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰoj˧˥ tʰoj˩˩tʰoj˧˥˧ tʰo̰j˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

thôi thối

  1. Hơi thối.
    Bùn ao thôi thối.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]