Bước tới nội dung

thú phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰu˧˥ fṵʔk˨˩tʰṵ˩˧ fṵk˨˨tʰu˧˥ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˩˩ fuk˨˨tʰu˩˩ fṵk˨˨tʰṵ˩˧ fṵk˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

thú phục

  1. Thú nhậnchịu tội.
    Hết lời thú phục khẩn cầu (Truyện Kiều)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]