thú viên trì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰu˧˥ viən˧˧ ʨi̤˨˩tʰṵ˩˧ jiəŋ˧˥ tʂi˧˧tʰu˧˥ jiəŋ˧˧ tʂi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˩˩ viən˧˥ tʂi˧˧tʰṵ˩˧ viən˧˥˧ tʂi˧˧

Định nghĩa[sửa]

thú viên trì

  1. Thú vui vườn ao.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]