Bước tới nội dung

thường phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̤ŋ˨˩ fṵʔk˨˩tʰɨəŋ˧˧ fṵk˨˨tʰɨəŋ˨˩ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˧ fuk˨˨tʰɨəŋ˧˧ fṵk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

thường phục

  1. Quần áo mặc ngày thường, khác với lễ phục.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]