Bước tới nội dung

kiến trúc thượng tầng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiən˧˥ ʨuk˧˥ tʰɨə̰ʔŋ˨˩ tə̤ŋ˨˩kiə̰ŋ˩˧ tʂṵk˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨ təŋ˧˧kiəŋ˧˥ tʂuk˧˥ tʰɨəŋ˨˩˨ təŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˩˩ tʂuk˩˩ tʰɨəŋ˨˨ təŋ˧˧kiən˩˩ tʂuk˩˩ tʰɨə̰ŋ˨˨ təŋ˧˧kiə̰n˩˧ tʂṵk˩˧ tʰɨə̰ŋ˨˨ təŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

kiến trúc thượng tầng

  1. Toàn bộ nói chung những quan điểm về triết học, pháp luật, tôn giáo, nghệ thuật,... và những tổ chức tương ứng với các quan điểm đó.