thất bảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ ɓa̰ːw˧˩˧tʰə̰k˩˧ ɓaːw˧˩˨tʰək˧˥ ɓaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ ɓaːw˧˩tʰə̰t˩˧ ɓa̰ːʔw˧˩

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

thất bảo

  1. Bảy thứ của báu, là.
    San hô, xà cừ, mã não, vàng, bạc, ngọc trai, ngọc lưu li.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]