Bước tới nội dung

thẩm thấu ngược

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰m˧˩˧ tʰəw˧˥ ŋɨə̰ʔk˨˩tʰəm˧˩˨ tʰə̰w˩˧ ŋɨə̰k˨˨tʰəm˨˩˦ tʰəw˧˥ ŋɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˩ tʰəw˩˩ ŋɨək˨˨tʰəm˧˩ tʰəw˩˩ ŋɨə̰k˨˨tʰə̰ʔm˧˩ tʰə̰w˩˧ ŋɨə̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

thẩm thấu ngược

  1. Một qui trình công nghệ dùng để sản xuất nước sạch cho dân dụng.

Dịch

[sửa]