Bước tới nội dung

thế tất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˥ tət˧˥tʰḛ˩˧ tə̰k˩˧tʰe˧˥ tək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˩˩ tət˩˩tʰḛ˩˧ tə̰t˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

thế tất

  1. Nhất định rồi phải như vậy.
    Tức nước thế tất phải vỡ bờ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]