Bước tới nội dung

thề bồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰe̤˨˩ ɓo̤j˨˩tʰe˧˧ ɓoj˧˧tʰe˨˩ ɓoj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰe˧˧ ɓoj˧˧

Động từ

[sửa]

thề bồi

  1. () . Thề (nói khái quát).

Tham khảo

[sửa]