thọ giới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɔ̰ʔ˨˩ zəːj˧˥tʰɔ̰˨˨ jə̰ːj˩˧tʰɔ˨˩˨ jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɔ˨˨ ɟəːj˩˩tʰɔ̰˨˨ ɟəːj˩˩tʰɔ̰˨˨ ɟə̰ːj˩˧

Động từ[sửa]

thọ giới

  1. Nhận vào khuôn khổ giới cấm.
    Quy y thọ giới.