Bước tới nội dung

thốt lên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰot˧˥ len˧˧tʰo̰k˩˧ len˧˥tʰok˧˥ ləːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰot˩˩ len˧˥tʰo̰t˩˧ len˧˥˧

Động từ

[sửa]

thốt lên

  1. Xem than