Bước tới nội dung

thời khí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤ːj˨˩ xi˧˥tʰəːj˧˧ kʰḭ˩˧tʰəːj˨˩ kʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəːj˧˧ xi˩˩tʰəːj˧˧ xḭ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

thời khí

  1. (Bệnh tật) Thời bệnh. ngh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]