thời bệnh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̤ːj˨˩ ɓə̰ʔjŋ˨˩ | tʰəːj˧˧ ɓḛn˨˨ | tʰəːj˨˩ ɓəːn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəːj˧˧ ɓeŋ˨˨ | tʰəːj˧˧ ɓḛŋ˨˨ |
Danh từ[sửa]
thời bệnh
- Những tệ hại thường gặp trong một thời gian nhất định.
- Bệnh dịch phát sinh ra theo từng thời tiết nhất định.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thời bệnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)