thời bệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤ːj˨˩ ɓə̰ʔjŋ˨˩tʰəːj˧˧ ɓḛn˨˨tʰəːj˨˩ ɓəːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəːj˧˧ ɓeŋ˨˨tʰəːj˧˧ ɓḛŋ˨˨

Danh từ[sửa]

thời bệnh

  1. Những tệ hại thường gặp trong một thời gian nhất định.
  2. Bệnh dịch phát sinh ra theo từng thời tiết nhất định.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]