thụ nghiệp
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṵʔ˨˩ ŋiə̰ʔp˨˩ | tʰṵ˨˨ ŋiə̰p˨˨ | tʰu˨˩˨ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˨˨ ŋiəp˨˨ | tʰṵ˨˨ ŋiə̰p˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
thụ nghiệp
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "thụ nghiệp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)