thủ thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ tʰən˧˧tʰu˧˩˨ tʰəŋ˧˥tʰu˨˩˦ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ tʰən˧˥tʰṵʔ˧˩ tʰən˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

thủ thân

  1. Giữ mình, giữ gìn sức khỏe của mình.
    Thủ thân là việc quan trọng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]